Có 2 kết quả:
強流 qiáng liú ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄡˊ • 强流 qiáng liú ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high current (e.g. electric)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high current (e.g. electric)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0